Thư viện huyện Đak Pơ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LÊ QUANG
     Cách để tự bảo vệ mình / Lê Quang .- H. : Hồng Đức , 2022 .- 159 tr. : tranh vẽ ; 21 cm .- (Bộ sách Cách để trở thành)
  Tóm tắt: Gồm những lời khuyên, phương pháp đối phó, cách thức để bảo vệ bản thân; giữ an toàn cho trẻ vị thành niên ở ngoài xã hội
   ISBN: 978-604-361-093-2 / 62000đ

  1. An toàn.  2. Trẻ em.  3. Kĩ năng sống.
   372.374 LQ.CD 2022
    ĐKCB: LD.010557 (Sẵn sàng)  
2. Mình tự đi tắm / Lời: Bảo Đông Ni; Tranh: Thái Dương Oa; Dịch: Thu Trần .- H. : Phụ nữ , 2016 .- 24tr. ; 17cm. .- (Khơi dậy tiền năng của bé)
/ 15000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Sách mẫu giáo.
   372.37 .MT 2016
    ĐKCB: LD.010235 (Sẵn sàng)  
3. Hài hước và lạc quan : Hài hước giúp ta được yêu quý hơn và vui vẻ hơn . T.6 / Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà: Biên soạn; Lê Huy Hoàng: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 159tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học; T.4)
  Tóm tắt: Gồm 6 chương với 38 tình huống luyện tập, giúp trẻ nâng cao tính hài hước, vận dụng tính hài hước vào giải quyết các vấn đề trong cuộc sống
/ 86000đ

  1. Học sinh.  2. Lạc quan.  3. Hài hước.  4. Kĩ năng xã hội.  5. |Kỹ năng xã hội|  6. |Học sinh tiểu học|
   I. Lê Huy Hoàng.
   372.374 LHH.H6 2021
    ĐKCB: LD.010155 (Sẵn sàng)  
4. Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh lớp 4 / Nguyễn Vinh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 23tr. : tranh màu ; 24cm
/ 35000đ

  1. An toàn giao thông.  2. Giáo dục.  3. Lớp 4.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Vinh.
   372.37 4NV.GD 2016
    ĐKCB: LD.009837 (Sẵn sàng)  
5. INTIMATE SISTER
     Ứng xử và giao tiếp / Intimate Sister; Thiên Kiều: Tranh; Hương Hương: Dịch .- H. : Phụ nữ , 2019 .- 119tr. : tranh màu ; 19cm. .- (Kĩ năng sống cho học sinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu về câu chuyện, đưa ra nhiều tình huống có thể xảy ra trong cuộc sống, dạy các bạn nhỏ nhận biết một số người xấu việc xấu mà bạn nhất thiết phải ghi nhớ, cùng cách ứng xử phù hợp trong mỗi một tình huống
/ 55000đ

  1. Học sinh.  2. Kĩ năng sống.  3. Giáo dục.  4. Sách thiếu nhi.  5. |Kỹ năng sống|  6. |Kỹ năng sống cho trẻ em|
   I. Thiên Kiều.   II. Hương Hương.
   372.37 IS.ƯX 2019
    ĐKCB: LD.008417 (Sẵn sàng)  
6. INTIMATE SISTER
     Tai nạn và phòng tránh / Intimate Sister ; Tranh: Thiên Kiều ; Hương Hương dịch .- H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng , 2019 .- 118tr. : tranh màu ; 19cm .- (Kĩ năng sống cho học sinh)
  Tóm tắt: Thông qua những tình huống sinh động và thiết thực, trang bị cho các em học sinh những kỹ năng sống khi gặp động đất, mưa lớn, lở đất, sét đánh, trời lạnh, bão, sóng thần, bão tuyết, lở tuyết, cháy rừng, nắng nóng
   ISBN: 9786045660690 / 55000đ

  1. Học sinh.  2. Kĩ năng sống.
   I. Hương Hương.   II. Thiên Kiều.
   372.37 IS.TN 2019
    ĐKCB: LD.005688 (Sẵn sàng)  
7. Cách trí giáo khoa thư : Lớp sơ đẳng: Dành cho lứa tuổi 6+ / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận: Biên soạn .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 140tr. ; 25cm.
  Tóm tắt: Gồm 10 chương, dạy về loài người, động vật, thực vật, khoáng vật, trái đất và bầu trời, công việc ngoài đồng và các cây thường trồng trọt, sự chăn nuôi loài vật, sự đốn rừng, các công nghệ thuộc về loại khoáng vật, thực vật hay động vật
/ 68000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Khoa học thường thức.  3. Giáo dục tiểu học.
   I. Đỗ Thận.   II. Đặng Đình Phúc.   III. Nguyễn Văn Ngọc.   IV. Trần Trọng Kim.
   372.3 DT.CT 2021
    ĐKCB: LD.007202 (Sẵn sàng)  
8. Học cách tự tin : Ai cũng có thể trở nên dũng cảm và tự tin / Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà: Biên soạn; Thanh Uyên: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 160tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học; T.2)
  Tóm tắt: Phân tích một số vấn đề liên quan đến sự tự tin của trẻ, một số vấn đề liên quan đến khả năng ứng biến và các tình huống trong cuộc sống, một số biểu hiện thiếu tự tin và các phương pháp hình thành sự tự tin của trẻ
/ 86000đ

  1. Kĩ năng xã hội.  2. Học sinh.  3. Tự tin.  4. |Kỹ năng xã hội|  5. |Học sinh tiểu học|
   I. Thanh Uyên.
   372.374 TU.HC 2021
    ĐKCB: LD.007197 (Sẵn sàng)  
9. Kiểm soát cảm xúc : Làm chủ cảm xúc để sống thật hạnh phúc / Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà: Biên soạn; Thu Hà: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 168tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học; T.3)
  Tóm tắt: Trình bày khái niệm, nhận thức về áp lực, một số vấn đề sinh ra áp lực trong cuộc sống thường ngày của trẻ và cách giải quyết; các cảm xúc tức giận ở trẻ, những vấn đề dễ khiến trẻ nổi nóng, phương pháp giải quyết và hỗ trợ trẻ luyện tập một số cách để xoa dịu, kiềm chế cơn giận, thay đổi góc nhìn và biết cảm thông
/ 86000đ

  1. Học sinh.  2. Cảm xúc.  3. Kĩ năng xã hội.  4. Kiểm soát.  5. |Kiểm soát cảm xúc|  6. |Kỹ năng xã hội|  7. Học sinh tiểu học|
   I. Thu Hà.
   372.374 TH.KS 2021
    ĐKCB: LD.007184 (Sẵn sàng)  
10. Giao tiếp hiệu quả : Giao tiếp là chìa khoá của thành công / Trung tâm Nghiên cứu Tâm lí Tiểu Hoà: Biên soạn; Ngọc Anh: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 168tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Kĩ năng xã hội cho học sinh tiểu học; T.1)
  Tóm tắt: Đưa ra các phương pháp giúp trẻ khắc phục trở ngại tâm lí trong giao tiếp và kết bạn, giải quyết các vấn đề phát sinh với bạn cùng lớp, một số tình huống xã hội thực tế, hướng giải quyết trong bối cảnh giao tiếp mang tính toàn diện và giao tiếp trong mối quan hệ giữa trẻ và người lớn xung quanh
/ 86000đ

  1. Kĩ năng xã hội.  2. Học sinh.  3. Giao tiếp.  4. |Kỹ năng xã hội|  5. |Học sinh tiểu học|
   I. Ngọc Anh.
   372.374 NA.GT 2021
    ĐKCB: LD.007183 (Sẵn sàng)  
11. Thiết kế bài giảng khoa học 5 / Phạm Ngọc Yến, Nguyễn Thị Quế, Trần Văn Nam, Nguyễn Văn Kim .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 287tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp thiết kế bài giảng khoa hoc lớp 5
/ 33000đ

  1. Thiết kế.  2. Khoa học.  3. Kĩ thuật ứng dụng.  4. Lớp 5.  5. Bài giảng.
   I. Nguyễn Văn Kim.   II. Trần Văn Nam.   III. Nguyễn Thị Quế.   IV. Phạm Ngọc Yến.
   372.35 5NVK.TK 2006
    ĐKCB: LD.002268 (Sẵn sàng)  
12. Chinh phục 30 bộ đề luyện thi Violypic giải toán bằng tiếng anh trên mạng lớp 3Internet lớp 2 / Phạm Văn Công .- Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2017 .- 173 tr. ; 24cm.
/ 99000đ


   372.3 .CP 2017
    ĐKCB: LD.002188 (Sẵn sàng)  
13. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán lớp 4 : Phiên bản mới nhất / Phạm Văn Công .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM , 2017 .- 238tr. ; 24cm.
/ 89000đ


   372.3 4.BD 2017
    ĐKCB: LD.002133 (Sẵn sàng)  
14. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 4 : Biên soạn theo chương trình mới / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Phạm Đức Minh, Nguyễn Việt Nga... .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM , 2017 .- 107tr ; 24cm.
/ 45000đ


   372.3 .TT 2017
    ĐKCB: LD.002130 (Sẵn sàng)  
15. Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 4 / Thanh Huyền .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 85tr. : ảnh ; 24cm
/ 48000đ

  1. Lớp 4.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Thanh Huyền.
   372.37 4TH.RL 2016
    ĐKCB: LD.002114 (Sẵn sàng)  
16. 100 đề kiểm tra toán 4 / Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Võ Lan Thảo,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM , 2017 .- 205tr. ; 24cm.
/ 57000đ


   372.3 .1D 2017
    ĐKCB: LD.002113 (Sẵn sàng)  
17. Thực hành Kĩ năng sống 4 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Vương Bá Chính .- In lần thứ 5 .- H. : Đại học Sư phạm , 2019 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 24000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Tố Oanh.   II. Lưu Thu Thuỷ.   III. Vương Bá Chính.
   372.37 4TTTO.TH 2019
    ĐKCB: LD.002063 (Sẵn sàng)  
18. Thực hành Kĩ năng sống 3 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Vương Bá Chính .- In lần thứ 5 .- H. : Đại học Sư phạm , 2019 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 24000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. Thực hành.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Tố Oanh.   II. Lưu Thu Thuỷ.   III. Vương Bá Chính.
   372.37 3TTTO.TH 2019
    ĐKCB: LD.002062 (Sẵn sàng)  
19. Thực hành Kĩ năng sống 2 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Trần Thị Tố Oanh, Phạm Thị Kim Oanh .- In lần thứ 5 .- H. : Đại học Sư phạm , 2019 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 24000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 2.  3. Thực hành.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Tố Oanh.   II. Lưu Thu Thuỷ.   III. Phạm Thi Kim Oanh.
   372.37 2TTTO.TH 2019
    ĐKCB: LD.002061 (Sẵn sàng)  
20. Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2 / Thanh Huyền .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 95tr. : ảnh, bảng ; 24cm
/ 48000đ

  1. Lớp 2.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Thanh Huyền.
   372.37 2TH.RL 2016
    ĐKCB: LD.002030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.002052 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»