Thư viện huyện Đak Pơ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học . T.1 / S.t., b.s.: Hoàng Long, Trần Đồng Lâm, Đỗ Thuật .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 56tr. : hình vẽ ; 24cm
   Thư mục: tr. 51
  Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên tổ chức hoạt động vui chơi và thư giãn giữa tiết học cho học sinh tiểu học, các bài thể dục, các trò chơi dân gian, trò chơi kết hợp rèn luyện học tập
/ 5000đ

  1. Rèn luyện thân thể.  2. Hoạt động giải trí.  3. [Sách giáo viên]
   I. Trần Đồng Lâm.   II. Đỗ Thuật.   III. Hoàng Long.
   372.86 TDL.H1 2005
    ĐKCB: LD.009847 (Sẵn sàng)  
2. Bóng đá tiểu học : Tài liệu phục vụ Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam / Nguyễn Hoàng Thụ b.s. .- H. : Thể dục Thể thao , 2014 .- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   ĐTTS ghi: Ban điều phối Đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011 - 2030
   Thư mục: tr. 137
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề chung về sự phát triển tâm - sinh lý và kỹ năng vận động của trẻ từ 6 đến 10 tuổi. Mục đích, nhiệm vụ và nội dung chương trình bóng đá tiểu học

  1. Bóng đá.  2. Giáo dục tiểu học.
   I. Nguyễn Hoàng Thụ.
   372.86 NHT.BD 2014
    ĐKCB: LD.006250 (Sẵn sàng)  
3. Sử ký giáo khoa thư : Lớp sơ đẳng: Dành cho lứa tuổi 6+ / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận: Biên soạn .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 108tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Gồm 6 chương, dạy sử ký và không dạy lẻ loi, từng truyện một, dạy từ đầu đến cuối, bài nọ liên lạc với bài kia và các sự biến cố lớn đều quan hệ với nhau. Sau cuối sách có niên biểu kể rõ những năm có cuộc biến lớn ở trong nước để cho tiện sự khảo cứu
/ 58000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử.  3. Giáo dục tiểu học.
   I. Trần Trọng Kim.   II. Đặng Đình Phúc.   III. Nguyễn Văn Ngọc.
   372.89 TTK.SK 2021
    ĐKCB: LD.007199 (Sẵn sàng)  
4. THANH HUYỀN
     Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 3 / Thanh Huyền .- H. : Văn hóa dân tộc , 2016 .- 71tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho các bậc phụ huynh, các thầy cô giáo và những người trực tiếp hướng dẫn các em những kiến thức cơ bản về các kỹ năng sống, với những tri thức sơ đẳng về các chuẩn mực hành vi gắn với những kinh nghiệm đạo đức, để từ đó giúp các em hình thành kỹ năng sống, biết phân biệt đúng sai, biết hành động theo chuẩn mực đạo đức và thói quen đạo đức, giúp các em có thể phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tâm hồn
/ 48000đ

  1. Lớp 3.  2. Tiểu học.  3. Rèn luyện.  4. Kĩ năng sống.  5. Giáo dục.  6. |Rèn luyện kĩ năng sống cho trẻ|  7. |Rèn luyện kĩ năng sống|  8. Giáo dục kỹ năng sống|  9. Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ|
   372.82 3TH.RL 2016
    ĐKCB: LD.002182 (Sẵn sàng)  
5. THANH HUYỀN
     Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 5 / Thanh Huyền .- H. : Văn hóa dân tộc , 2016 .- 85tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Cung cấp cho các bậc phụ huynh, các thầy cô giáo và những người trực tiếp hướng dẫn các em những kiến thức cơ bản về các kỹ năng sống, với những tri thức sơ đẳng về các chuẩn mực hành vi gắn với những kinh nghiệm đạo đức, để từ đó giúp các em hình thành kỹ năng sống, biết phân biệt đúng sai, biết hành động theo chuẩn mực đạo đức và thói quen đạo đức, giúp các em có thể phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tâm hồn
/ 48000đ

  1. Lớp 5.  2. Tiểu học.  3. Rèn luyện.  4. Kĩ năng sống.  5. Giáo dục.  6. |Rèn luyện kĩ năng sống cho trẻ|  7. |Rèn luyện kĩ năng sống|  8. Giáo dục kỹ năng sống|  9. Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ|
   372.82 5TH.RL 2016
    ĐKCB: LD.002163 (Sẵn sàng)  
6. SONG MINH
     Tuyển tập bài hát hay dùng trong trường tiểu học / Song Minh tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2016 .- 122tr. ; 27cm.
/ 42000đ


   372.87 SM.TT 2016
    ĐKCB: LD.001375 (Sẵn sàng)  
7. THÁI HÀ
     Trắc nghiệm IQ - Những câu đố thách thức / Thái Hà b.s. .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2009 .- 195tr. ; 21cm.
/ 28000đ


   372.83 TR113NI 2009
    ĐKCB: KM.005863 (Sẵn sàng)  
8. THÁI HÀ
     Trắc nghiệm IQ - 120 câu dố phát triển tư duy / Thái Hà biên soạn .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2009 .- 180tr : 21cm.
/ 26000đ


   372.83 TR113NI 2009
    ĐKCB: KM.005862 (Sẵn sàng)  
9. THÁI HÀ
     Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là lời phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học trí thông minh và lòng dũng cảm
/ 26000đ

  1. Thông minh.  2. Tiểu học.  3. Trẻ em.  4. Giáo dục.  5. |Tính dũng cảm|
   372.83 PH110TI 2009
    ĐKCB: KM.005598 (Sẵn sàng)  
10. THÁI HÀ
     Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26000đ

  1. Tiểu học.  2. Trẻ em.  3. Đạo đức.  4. Giáo dục.  5. |Tính nhân hậu|  6. |Tính khoan dung|
   372.83 PH110TE 2009
    ĐKCB: KM.005597 (Sẵn sàng)  
11. Công chúa và những người bạn : Người bạn thân thiết / Nguyễn Thu Hương dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 30tr ; 26cm.
/ 20000đ


   372.82 C455CV 2010
    ĐKCB: KM.002966 (Sẵn sàng)  
12. THANH HUYỀN
     Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tiểu học / Thanh Huyền .- H. : Đại học Quốc gia , 2017 .- 218tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Định hướng cho các em học sinh, cũng như thầy cô giáo và phụ huynh hướng dẫn các em học sinh tiểu học rèn luyện đạo đức từ lối sống trong gia đình, nhà trường và trong xã hội
/ 68000đ

  1. Giáo dục.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Đạo đức.  4. |Giáo dục đạo đức|  5. |Phương pháp giảng dạy đạo đức|
   372.83 H550455DD 2017
    ĐKCB: KM.001995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.007582 (Sẵn sàng)  
13. Tiền tiêu vặt / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Thông điệp gửi đến các em phải tự biết quan tâm và cân nhắc khi sử dụng đồng tiền.
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Kĩ năng sống|  4. |Tiết kiệm tiền|  5. Sử dụng đồng tiền|
   I. Thuỳ Linh.   II. Phillips, Mike.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 T305TV 2012
    ĐKCB: KM.001394 (Sẵn sàng)  
14. Vàng / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Thông điệp gửi đến các em phải tự biết quan tâm và cân nhắc khi sử dụng đồng tiền.
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Kĩ năng sống|  4. |Tiết kiệm tiền|  5. Sử dụng đồng tiền|
   I. Thuỳ Linh.   II. Phillips, Mike.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 V106 2012
    ĐKCB: KM.001392 (Sẵn sàng)  
15. Kẻ giàu người nghèo: Kẻ ăn không hết, người lần chẳng ra / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Thông điệp gửi đến các em phải tự biết quan tâm và cân nhắc khi sử dụng đồng tiền.
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Kĩ năng sống|  4. |Tiết kiệm tiền|  5. Sử dụng đồng tiền|
   I. Thuỳ Linh.   II. Phillips, Mike.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 K200GN 2012
    ĐKCB: KM.001393 (Sẵn sàng)  
16. Tiền trong ngân hàng: Bảo vệ tài sản trong ngân hàng / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Khuyến khích trẻ có ý thức tiết kiệm trong chi tiêu và hướng dẫn các em thực hiện việc đó. Nhờ vậy trẻ biết tôn trọng đồng tiền và tôn trọng sức lao động
/ 27000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Tiền tệ|  3. |Kĩ năng sống|  4. Tiền|
   I. Phillips, Mike.   II. Bailey, Gerry.   III. Thuỳ Linh.
   372.82 T305TN 2012
    ĐKCB: KM.001391 (Sẵn sàng)  
17. Mua sắm : Mua thứ bạn cần / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Giới thiệu về cách chúng ta tiêu tiền, cách định giá, thử đồ, mặc cả và mua hàng...
/ 27000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. |Kĩ năng sống|  3. |Mua sắm|  4. Tiền tệ|
   I. Phillips, Mike.   II. Bailey, Gerry.   III. Thuỳ Linh.
   372.82 M501S 2012
    ĐKCB: KM.001390 (Sẵn sàng)  
18. Câu chuyện đồng tiền: Tiền xu, tiền giấy và tiền pôlime / Gerry Bailey; Mike Phillips: Minh hoạ; Thuỳ Linh: dịch .- H. : Kim đồng , 2012 .- 31tr ; 24cm. .- (Tiền tệ thật đơn giản)
  Tóm tắt: Kể về lịch sử của những công cụ dùng làm tiền và tiền vỏ ốc thời xưa, về những đồng xu bình dị vfa những xưởng đúc tiền đã làm ra chúng ngoài ra còn nhắc đến sự ra đời của tiền giấy sau này...
/ 27000đ

  1. Giáo dục trẻ em.  2. Sách thiếu nhi.  3. |Tiền giấy|  4. |Tiền xu|  5. Kĩ năng sống|  6. Tiền tệ|  7. Tiền|
   I. Phillips, Mike.   II. Thuỳ Linh.   III. Bailey, Gerry.
   372.82 C125CĐ 2012
    ĐKCB: KM.001389 (Sẵn sàng)